Có 2 kết quả:
严刑拷打 yán xíng kǎo dǎ ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄠˇ ㄉㄚˇ • 嚴刑拷打 yán xíng kǎo dǎ ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄠˇ ㄉㄚˇ
yán xíng kǎo dǎ ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄠˇ ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) torture
(2) interrogation by torture
(2) interrogation by torture
Bình luận 0
yán xíng kǎo dǎ ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄠˇ ㄉㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) torture
(2) interrogation by torture
(2) interrogation by torture
Bình luận 0